--

composite material

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: composite material

+ Noun

  • vật liệu hỗn hợp.
  • vật liệu compozit.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "composite material"
Lượt xem: 669