--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
composite material
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
composite material
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: composite material
+ Noun
vật liệu hỗn hợp.
vật liệu compozit.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "composite material"
Những từ có chứa
"composite material"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chất liệu
phế vật
nguyên vật liệu
tư liệu
chiến cụ
tài liệu
khí tài
vật liệu
cụ thể
hoa
more...
Lượt xem: 693
Từ vừa tra
+
composite material
:
vật liệu hỗn hợp.